--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết sức
+ adv
very; extremely
hết sức tốt
very good
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
hết sức
:
very; extremelyhết sức tốtvery good
+
pronate
:
đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bootleg
:
ống giày ống
+
calumny
:
lời vu khống